Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Tam Nông - Tháng 5/2016

(Từ ngày 02/05/2016 đến ngày 08/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 705 Bệnh khô vằn 6,27 23,1 169,2 98,7 70,5 28,2 28,2 47 16 22 9 C1;3;5
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,25 2 TT
    Rầy các loại 214 1.200 28,2 28,2 88 26 37 12 5 8 T1;2;3
    Rầy các loại (trứng) 22 200
Lúa muộn 1.897,5 Bệnh khô vằn 5,313 21,1 419,682 379,5 40,182 40,182 40,182 42 13 21 8 C1;3;5
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Rầy các loại 129,333 600 172 51 68 36 5 12 T1;2;3
    Rầy các loại (trứng) 13,333 160
Loading...