Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 4/2015

(Từ ngày 27/04/2015 đến ngày 03/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 192 Bệnh khô vằn 6,56 24,3 57,6 38,4 19,2 19,2 19,2 52 28 16 8 C1, C3
    Bọ xít dài 0,14 1
    Rầy các loại 16 56 41 24 11 6 TT, Trứng, T1
    Rầy các loại (trứng) 5,6 24
Lúa muộn 865 Bệnh khô vằn 3,87 21,6 86,5 52,212 34,288 34,288 34,288 57 32 19 6 C1, C3
    Rầy các loại 8 48 29 18 7 4 TT, trứng, T1
    Rầy các loại (trứng) 2,667 16
Loading...