Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 5/2016

(Từ ngày 02/05/2016 đến ngày 08/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 186 Bệnh khô vằn 5,43 24,3 37,2 18,6 18,6 18,6 18,6 43 24 11 8 C1, C3
    Bọ xít dài 0,18 1
    Rầy các loại 31,2 104 40 9 17 14 T1,2,3
Lúa muộn 850,8 Bệnh bạc lá 0,353 7,2 58 42 16 C1, C3
    Bệnh khô vằn 3,963 20,5 81,885 67,526 14,359 14,359 14,359 53 31 14 8 C1, C3
    Bọ xít dài 0,04 0,4
    Rầy các loại 21,067 96 34 15 12 7 T1, 2, 3
Loading...