Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 18
Thanh Sơn - Tháng 5/2019

(Từ ngày 29/04/2019 đến ngày 05/05/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 825 Bệnh khô vằn 3,8 30,6 142,591 82,5 60,091 60,091 60,091                
    Rầy các loại 133 1.610 44,819 22,409 22,409 22,409 22,409                
Lúa muộn 2.475 Bệnh bạc lá 0,068 2,04                
    Bệnh khô vằn 4,41 27,8 495 247,5 247,5 247,5 247,5                
    Rầy các loại 380,333 1.785 405,392 247,5 157,892 69,538 69,538                
    Rầy các loại (trứng) 18,667 175                
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 1,467 8 164,025 164,025                
    Nhện đỏ 4,733 22 515,848 351,823 164,025 164,025 164,025                
    Rầy xanh 0,4 4                
Loading...