Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 5/2010

(Từ ngày 03/05/2010 đến ngày 09/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 202,8 Bệnh khô vằn 0,69 13,2 40,56 40,56 20,28 20,28
    Bệnh đạo ôn lá 0,24 4
    Rầy các loại 29,16 420 50 2 12 19 17 t4,5,TT
    Sâu đục thân 0,314 3,8 60,84 60,84 12 1 4 5 2 t3,4
Lúa muộn 799 Bệnh khô vằn 3,012 24,5 191,523 123,865 67,658 67,658 67,658
    Bệnh đạo ôn lá 0,57 4
    Rầy các loại 8,28 126 30 1 2 6 10 11 t4,5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,22 4 20 2 3 7 8 t4,5
    Sâu đục thân 0,208 2,2 21 1 9 6 3 2 t2,3
Rau cải 30 Bọ nhảy 3,048 42 18 9 6 3 12 12                
    Sâu xanh 0,016 0,8                
Ngô 237,1 Bệnh khô vằn 0,32 8                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,318 7,1                
    Sâu đục thân, bắp 0,48 8                
Đậu tương 57,6 Ruồi đục thân 0,024 0,8                
    Sâu cuốn lá 0,34 5                
    Sâu đục quả 0,458 9,5 11,52 11,52                
Loading...