Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Lâm Thao - Tháng 4/2024

(Từ ngày 29/04/2024 đến ngày 05/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 2.500 Bệnh bạc lá 1,363 15 19,578 19,578 19,578 19,578 62 38 18 6 C1,3
    Bệnh khô vằn 2,581 22,5 67,771 56,476 11,295 11,295 11,295 57 32 15 10 C1,3,5
    Rầy các loại 103 1.800 60,241 52,711 7,53 109,187 86,596 22,59 74 15 30 18 8 3 T1,2,3
Lúa muộn trà 2 552 Bệnh bạc lá 0,8 8 4,246 4,246 4,246 4,246 40 35 5 C1
    Bệnh khô vằn 2,65 25 50,954 41,046 9,908 9,908 9,908 46 28 13 5 C1,3,5
    Rầy các loại 77 1.000 14,154 14,154 50 6 11 18 6 9 T1,2,3,TT
    Rầy các loại (trứng) 6 120
Loading...