Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Lâm Thao - Tháng 5/2011

(Từ ngày 02/05/2011 đến ngày 08/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 221 Bệnh khô vằn 4,585 22 27,767 22,1 5,667 C1,3,5
    Bọ xít dài 0,345 2 TT
    Rầy các loại 1,55 10 T2,3
Lúa muộn 3.129 Bệnh khô vằn 5,533 45 736,346 467,289 191,862 77,194 312,9 312,9 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 1,863 35 C1,3,5
    Bọ xít dài 0,283 2 TT
    Chuột 2,253 16,5 350,373 259,314 91,06
    Rầy các loại 15,575 120 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 50,5 370
Loading...