Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Thanh Thủy - Tháng 4/2020
(Từ ngày 27/04/2020 đến ngày 03/05/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.473 |
Bệnh bạc lá |
2,444 |
23,8 |
26,56 |
13,28 |
13,28 |
|
13,28 |
13,28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,45 |
23,8 |
260,58 |
213,363 |
47,217 |
|
168,211 |
168,211 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn cổ bông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,366 |
12 |
13,28 |
13,28 |
|
|
13,28 |
13,28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
9,28 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
471 |
Bệnh khô vằn |
1,55 |
12 |
42,269 |
42,269 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|