Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Tân Sơn - Tháng 5/2023

(Từ ngày 01/05/2023 đến ngày 07/05/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 2.330 Bệnh khô vằn 2,735 20,6 137,969 116,5 21,469 21,469 21,469                
    Bọ xít dài 0,5 2                
    Rầy các loại 116,667 700 142,239 142,239                
Chè 2.865,7 Bọ cánh tơ 2,267 6 214,192 214,192                
    Bọ xít muỗi 1,333 4                
    Rầy xanh 2 8 240,999 240,999                
Ngô 350 Sâu keo mùa Thu 0,36 1,6                
Loading...