Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Cẩm Khê - Tháng 5/2011

(Từ ngày 02/05/2011 đến ngày 08/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.388 Bệnh khô vằn 2,787 20,5 298,073 168,17 129,902 29 25 4
    Bệnh đạo ôn lá 0,017 0,5 4 4
    Chuột 1,373 13,3 541,259 270,63 140,727 129,902
    Rầy các loại 186,533 760 140,727 140,727 81 35 26 7 8 5
    Rầy các loại (trứng) 120,333 800
    Sâu đục thân 0,077 2,3
Chè 900 Bọ xít muỗi 0,447 3,6                
    Rầy xanh 0,923 4,7                
Ngô 590 Bệnh khô vằn 0,88 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,707 5,4                
    Rệp cờ 1,1 6,6                
Đậu tương 30 Ruồi đục thân 0,717 5,5                
    Sâu cuốn lá 2,567 21 0,459 0,459                
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,027 0,5                
    Nhện lông nhung 0,5 10                
Loading...