Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 4/2012
(Từ ngày 23/04/2012 đến ngày 29/04/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.557,3 |
Bệnh khô vằn |
5,59 |
16,7 |
511,46 |
511,46 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
1,1 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy các loại |
700,8 |
2.848 |
849,764 |
511,46 |
338,304 |
|
338,304 |
338,304 |
|
566 |
200 |
280 |
70 |
7 |
9 |
|
T1,2,3 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
36 |
136 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|