Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17 - Tân Sơn
Tân Sơn - Tháng 4/2012

(Từ ngày 23/04/2012 đến ngày 29/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.849,7 Bệnh khô vằn 2,082 9,6 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 4 20 15 5 C3
    Bệnh sinh lý (vàng lá)                
    Chuột 1,527 15,2 247,693 183,389 64,304 64,304 64,304
    Rầy các loại 999,733 4.144 811,528 504,31 169,685 137,533 307,217 307,217 2.408 429 940 850 38 46 105 T1, T2,T3
    Rầy các loại (trứng) 223,717 960 574,166 421,348 152,818
    Ruồi đục nõn
Chè 1.601,3 Bệnh phồng lá                
    Bọ cánh tơ 1,867 6 53,125 53,125                
    Bọ xít muỗi 2,8 6 114,569 114,569                
    Nhện đỏ 1,333 4                
    Rầy xanh 2,133 6 103,224 103,224                
Loading...