Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17 - Phù Ninh
Phù Ninh - Tháng 4/2016

(Từ ngày 18/04/2016 đến ngày 24/04/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 665 Bệnh khô vằn 0,8 6,5 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,425 2,1 C1
    Chuột 0,67 2,8 77,395 77,395 N,TT
    Rầy các loại 7,2 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,7 7 3 2 1 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,025 0,1 5 5 TT
    Sâu đục thân 0,35 1,8 9 1 8 T5
Lúa sớm 256 Bệnh khô vằn 2,01 11,2 14,841 14,841 C1
    Bệnh đạo ôn lá 1,21 9,6 14,841 14,841 C1
    Chuột 1,165 5,8 61,959 47,119 14,841 N,TT
    Rầy các loại 14,4 160
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,03 0,1 TT
    Sâu đục thân 0,49 2,4 T5
Lúa muộn 1.619 Bệnh đạo ôn lá 0,295 1,6 C1
    Chuột 0,505 2,4 N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,02 0,1 TT
    Sâu đục thân 0,35 1,8 6 1 5 T5
Ngô 600 Bệnh khô vằn 1,247 8,5                
    Sâu đục thân, bắp 0,207 2                
Loading...