Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Thanh Sơn - Tháng 4/2015

(Từ ngày 20/04/2015 đến ngày 26/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.273,3 Bệnh khô vằn 3,423 22,6 790,654 722,014 68,641 68,641 68,641 80 11 39 30 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,313 7,1 61,348 61,348 61,348 61,348 6 6
    Bệnh đốm sọc VK 0,737 13 61,348 61,348 61,348 61,348 6 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,733 17 137,281 137,281
    Rầy các loại 24,967 420 TT,T1,2
    Rầy các loại (trứng) 3,887 70
Chè 2.500 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 2,267 6 335,975 335,975 24 19 5 C1
    Nhện đỏ 0,8 10 148,177 148,177
    Rầy xanh 3,067 12 664,025 500 164,025 164,025 164,025 49 33 16 C1
Loading...