Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Hạ Hòa - Tháng 4/2015

(Từ ngày 20/04/2015 đến ngày 26/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.075 Bệnh khô vằn 3,943 30 187,159 100,33 86,829 86,829 86,829
    Bệnh sinh lý 1,583 10,3 7,17 7,17
    Bọ xít dài 0,413 1,2
    Rầy các loại 82,067 400 84 20 7 9 8 10 30 TT
    Rầy các loại (trứng) 22,9 105
Lúa muộn 2.900,5 Bệnh khô vằn 3,838 32 155,591 105,286 50,305 50,305 50,305
    Bệnh sinh lý 1,287 14,3 9,35 9,35
    Bọ xít dài 0,227 1
    Rầy các loại 43,217 210 74 16 5 7 10 9 27 TT
    Rầy các loại (trứng) 18,45 88
Chè 2.482 Bệnh thán thư 0,267 2                
    Bọ cánh tơ 1,667 4                
    Bọ xít muỗi 2,6 4                
    Nhện đỏ 0,333 3                
    Rầy xanh 0,467 4                
Ngô 227 Bệnh khô vằn 1,4 8                
    Sâu cắn lá 0,087 1                
    Sâu đục thân, bắp 0,467 4                
Loading...