Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Tam Nông - Tháng 4/2015

(Từ ngày 20/04/2015 đến ngày 26/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 306 Bệnh khô vằn 7,57 26,3 91,8 61,2 30,6 30,6 30,6                
    Bệnh sinh lý                
    Rầy các loại 31,2 120                
    Rầy các loại (trứng) 16,8 48                
Lúa muộn 2.250,2 Bệnh khô vằn 6,5 27 675,06 450,04 225,02 225,02 225,02 49 31 18 C,3
    Bệnh sinh lý
    Rầy các loại 31,6 184 131 8 21 102 TT, Tr
    Rầy các loại (trứng) 8,8 32
Loading...