Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Thanh Ba - Tháng 4/2015

(Từ ngày 20/04/2015 đến ngày 26/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.800 Bệnh bạc lá 0,067 2                
    Bệnh khô vằn 3,4 22 126,199 63,1 63,1 63,1 63,1                
    Bệnh đạo ôn lá 0,1 2                
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,467 8                
    Rầy các loại 7,2 120                
    Sâu đục thân 0,05 1                
Lúa sớm 500 Bệnh khô vằn 2,8 16 25 25                
    Rầy các loại 27 220                
Lúa muộn 1.002 Bệnh bạc lá 0,067 2
    Bệnh khô vằn 5,467 42 93,844 49,653 44,191 44,191 44,191 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,167 2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,333 8
    Bọ xít dài 0,1 2
    Chuột 0,007 0,2
    Rầy các loại 21,267 250 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 0,267 8
    Sâu đục thân 0,04 1
Chè 1.950 Bọ xít muỗi 0,6 6 78,889 78,889                
    Nhện đỏ 0,2 4                
    Rầy xanh 0,733 6 62,876 62,876                
Loading...