Kết quả điều tra sâu, bệnh kỳ 17
Hạ Hòa - Tháng 4/2020

(Từ ngày 20/04/2020 đến ngày 26/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.817 Bệnh bạc lá 0,763 12 65,788 65,788 65,788 65,788
    Bệnh khô vằn 3,588 24 257,93 52,213 205,718 205,718 205,718
    Bệnh đạo ôn cổ bông                
    Bệnh đạo ôn lá 0,188 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,2 4
    Rầy các loại 59,5 700 66 20 28 5 7 6 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 1,75 24
Lúa muộn trà 2 2.133 Bệnh bạc lá 0,263 8
    Bệnh khô vằn 1,163 12 24,262 24,262
    Bệnh đốm sọc VK 0,375 6
    Rầy các loại 10 240 30 2 16 12 T4,5, TT
Chè 1.931 Bệnh phồng lá 0,7 6                
    Bọ cánh tơ 0,933 4                
    Bọ xít muỗi 0,8 4                
    Nhện đỏ 0,667 4                
    Rầy xanh 1 6 30,415 30,415                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 1,2 6                
Loading...