Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Đoan Hùng - Tháng 4/2013

(Từ ngày 22/04/2013 đến ngày 28/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 540 Bệnh bạc lá 0,157 1,3 24 18 6
    Bệnh khô vằn 2,463 12,1 15,652 15,652 66 51 15
    Bệnh đạo ôn lá 18 18
    Bọ xít dài 0,127 1 7 7
    Chuột 0,127 3,8 23,478 23,478
    Rầy các loại 25,967 180 88 18 28 26 16
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn 3.060 Bệnh bạc lá 0,273 5,7 30 22 8
    Bệnh khô vằn 2,13 18,5 109,142 109,142 70 60 10
    Bệnh đạo ôn lá 0,2 1,8 20 20
    Bọ xít dài 0,027 0,8 8 8
    Chuột 0,26 2,8 95,081 95,081
    Rầy các loại 13,433 72 73 10 25 21 13 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,167 5 7 2 3 1 1
    Sâu đục thân
Chè 1.484 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 0,4 4                
    Bọ xít muỗi 0,287 4                
    Nhện đỏ 1,26 8 163,178 163,178 76,971 76,971                
    Rầy xanh 1,603 8 268,475 268,475 76,971 76,971                
Ngô 520 Bệnh khô vằn 0,5 4 28 24 4
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,037 0,6 28 28
    Châu chấu
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,34 4
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,18 1,4                
    Bệnh loét 0,29 3,8                
    Bệnh sẹo 0,19 2                
    Nhện đỏ 0,54 5 49,488 49,488                
Loading...