Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Thanh Thủy - Tháng 4/2019
(Từ ngày 22/04/2019 đến ngày 28/04/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.506,2 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
5,197 |
29,3 |
440,158 |
394,995 |
45,163 |
|
189,538 |
189,538 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
111,333 |
800 |
45,163 |
45,163 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
41,333 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|