Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Thanh Ba - Tháng 4/2011

(Từ ngày 21/04/2011 đến ngày 01/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 385 Bệnh khô vằn 1 6 C1
    Bệnh đạo ôn lá 1,9 16 39,302 29,276 10,026 10,026 10,026 C1,3
    Rầy các loại 11,75 70 T4,5,TT
    Ruồi đục nõn 1,35 6
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,085 0,3
    Sâu đục thân
Lúa muộn 2.715 Bệnh khô vằn 1,533 8 C1
    Bệnh đạo ôn lá 2,033 16 87,479 60,881 26,598 26,598 26,598 C1,3
    Rầy các loại 8 70 T4,5,TT
    Ruồi đục nõn 1,367 8
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,108 0,3
    Sâu đục thân
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bọ cánh tơ                
    Bọ xít muỗi 1,067 4                
    Rầy xanh 2 6 173,935 173,935                
Loading...