kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Hạ Hòa - Tháng 4/2025

(Từ ngày 28/04/2025 đến ngày 04/05/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 80 Bệnh bạc lá 2,267 16 0,862 0,862 c1,3
    Bệnh khô vằn 11,933 48 17,969 8,862 8,246 0,862 9,108 9,108 c5
    Chuột 0,583 2
    Rầy các loại 110 480 T4,5, TT
Lúa muộn trà 1 1.810 Bệnh bạc lá 2,5 22 95,285 84,467 10,818 10,818 10,818 c1,3
    Bệnh khô vằn 8,733 48 426,91 224,274 159,363 43,274 202,637 202,637 c5
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,2 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,333 2 C1,3
    Bọ xít dài
    Bọ xít đen
    Chuột 0,6 2
    Rầy các loại 118 480 T4,5,TT
Lúa muộn trà 2 2.072 Bệnh bạc lá 1,733 8 c1,3
    Bệnh khô vằn 5,933 28 440,029 232,829 207,2 207,2 207,2 c3,5
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 1 6 71,673 71,673 c1,3
    Chuột 0,583 2
    Rầy các loại 74,667 360 T4,5,TT
Chè 1.560 Bọ cánh tơ 1,2 4                
    Bọ xít muỗi 1,267 6 47,111 47,111                
    Nhện đỏ 1,067 7                
    Rầy xanh 1,267 6 47,111 47,111                
Ngô 605 Bệnh khô vằn 1,733 8                
    Sâu đục thân, bắp 1,467 8                
Loading...