Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Tân Sơn - Tháng 4/2025
(Từ ngày 28/04/2025 đến ngày 04/05/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.400 |
Bệnh khô vằn |
2,138 |
8,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
67,667 |
420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.865,7 |
Bọ cánh tơ |
1,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,4 |
6 |
166,071 |
166,071 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|