Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Thanh Ba - Tháng 4/2014

(Từ ngày 21/04/2014 đến ngày 27/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 264 Bệnh bạc lá 0,45 2
    Bệnh khô vằn 6,4 24 40,15 26,4 13,75 13,75 13,75
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 3
    Chuột 0,75 4 26,4 26,4
    Rầy các loại 64 200
    Rầy các loại (trứng) 46 160
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 410 Bệnh khô vằn 5,2 18 41 41
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 2
    Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 72,8 240
    Rầy các loại (trứng) 48,8 160
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn 2.635,4 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 4,4 20 227,819 172,567 55,252 55,252 55,252
    Bệnh đạo ôn lá 0,467 3
    Chuột 1 5 58,657 58,657
    Rầy các loại 49,333 200
    Rầy các loại (trứng) 37,867 120
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 1.950 Bọ xít muỗi 2,667 4                
    Nhện đỏ 2,4 6 157,777 157,777                
    Rầy xanh 3,467 12 232,223 125,752 106,47 106,47 106,47                
Loading...