Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Phú Thọ - Tháng 4/2012

(Từ ngày 23/04/2012 đến ngày 29/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 95 Bệnh khô vằn c1,c3
    Chuột
    Rầy các loại 203 707 t2,3,tt
    Rầy các loại (trứng) 31,5 77
Lúa muộn 993,49 Bệnh khô vằn 2,032 10,4 37,223 37,223 c1,c3
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,05 1,1
    Rầy các loại 395,133 1.610 131,599 108,441 23,158 23,158 23,158 t1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 44,8 196
Ngô 244 Bệnh đốm lá nhỏ                
    Rệp cờ 1 6                
    Sâu đục thân, bắp 1 4                
Loading...