Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Tam Nông - Tháng 4/2021

(Từ ngày 26/04/2021 đến ngày 02/05/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 2.028 Bệnh bạc lá 2,9 12 6,933 6,933 6,933 6,933 C1
    Bệnh khô vằn 6,195 36 286 199,333 86,667 86,667 86,667 C3,5
    Bọ xít dài 0,365 1,4
    Rầy các loại 96 400 TT, T1,T2
    Rầy các loại (trứng) 8,4 40
Lúa muộn trà 2 555 Bệnh khô vằn 10,28 42 187,984 118,161 65,048 4,774 69,823 69,823 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,733 2,4 C1
    Bệnh đốm sọc VK 1,533 8 C1
    Rầy các loại 44 240 TT
    Rầy các loại (trứng) 4,267 24
Ngô 350 Bệnh khô vằn 4,69 14 40,833 40,833 C1,3
    Bệnh đốm lá lớn 2,58 7,2 C1
    Sâu đục thân, bắp 0,54 3 T2,3
Loading...