Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Tân Sơn - Tháng 4/2024

(Từ ngày 22/04/2024 đến ngày 28/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 2.406 Bệnh khô vằn 1,4 7,3 60 50 10 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,112 11,4 87,347 87,347
    Rầy các loại 181,667 2.400 228,557 129,432 99,125 153,253 153,253 320 100 180 10 10 20 T1-T2
    Rầy các loại (trứng) 2,217 14
Chè 2.865,7 Bọ cánh tơ 1,667 8 166,071 166,071                
    Bọ xít muỗi 1,8 6 40,21 40,21                
    Rầy xanh 1,667 6 321,288 321,288                
Ngô 357 Sâu keo mùa Thu 0,587 1,8                
Loading...