Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Thanh Sơn - Tháng 4/2014

(Từ ngày 21/04/2014 đến ngày 27/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.150 Bệnh khô vằn 5,358 40,9 492,692 274,615 163,558 54,519 163,558 163,558 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,125 5 64,615 64,615 C1
    Chuột 0,538 10,7 183,75 64,615 64,615 54,519
    Rầy các loại 19,655 606,7 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 0,175 7
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,438 3,5 T4,5
Chè 2.500 Bệnh đốm nâu 0,7 7                
    Bọ cánh tơ 4,6 11 962,338 731,169 231,169                
    Nhện đỏ 4,7 19 231,169 231,169                
    Rầy xanh 5,7 15 962,338 731,169 231,169 231,169 231,169                
Loading...