Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Cẩm Khê - Tháng 5/2010

(Từ ngày 26/04/2010 đến ngày 02/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.230 Bệnh bạc lá 0,029 3,2 9 7 2
    Bệnh khô vằn 1,427 35,5 728,973 423 305,973 305,973 305,973
    Bệnh đạo ôn lá 0,034 2,3
    Bọ xít dài 0,118 4 117,027 117,027 117,027 117,027
    Chuột 0,148 4,8 298,1 298,1
    Rầy các loại 53,018 1.350 241,927 241,927 80 30 17 16 8 9
    Rầy các loại (trứng) 15,545 540
    Sâu đục thân 0,044 2,4
Chè 930 Bọ xít muỗi 0,24 4,9                
    Rầy xanh 0,115 4,5                
Ngô 345 Bệnh khô vằn 0,09 3,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,091 5,1                
Đậu tương 272 Sâu cuốn lá 0,382 7                
    Sâu đục quả 0,695 21,2 27,2 14,263 12,937 27,2 27,2                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,182 5                
Loading...