Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Tam Nông - Tháng 4/2014

(Từ ngày 21/04/2014 đến ngày 27/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.661 Bệnh khô vằn 1,927 14,6 140,053 140,053 47 35 12 C1,C3
    Bệnh đạo ôn lá                
    Chuột 0,2 3 57,058 57,058
    Rầy các loại 85,067 800 57,058 57,058 150 8 37 45 10 50 T2,3, TT
    Rầy các loại (trứng) 20,867 150
    Sâu cuốn lá nhỏ                
    Sâu đục thân 0,16 2,5 82,994 82,994 54 5 10 27 12 T4, 5
Loading...