Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Phú Thọ - Tháng 4/2020
(Từ ngày 20/04/2020 đến ngày 26/04/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
945,9 |
Bệnh khô vằn |
3,197 |
12,8 |
53,651 |
53,651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
106,333 |
560 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
115,5 |
Bệnh khô vằn |
1,205 |
15,5 |
8,25 |
8,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|