Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Thanh Ba - Tháng 4/2013

(Từ ngày 21/04/2013 đến ngày 28/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 498,3 Bệnh khô vằn 10,7 32 149,49 49,83 99,66 99,66 99,66 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,5 2 C1,3
    Bọ xít dài 0,67 3,8 28,206 28,206
    Bọ xít đen
    Chuột 0,4 3 21,624 21,624
    Rầy các loại 72,5 320 56 8 10 9 7 5 17 TT,T2,3
    Rầy các loại (trứng) 4,85 24
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 145,4 Bệnh khô vằn 7,2 28 29,08 29,08 29,08 29,08 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,3 1 C1,3
    Bọ xít dài 0,84 2
    Chuột
    Rầy các loại 52 240 49 7 9 9 5 5 14 TT,T2,3
    Rầy các loại (trứng) 1,6 16
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn 2.678,1 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 6,733 34 470,986 267,81 203,176 203,176 203,176 C3
    Bệnh đạo ôn lá 0,433 2 C1,3
    Bọ xít dài 0,527 2
    Bọ xít đen
    Chuột 0,267 2
    Rầy các loại 50,167 240 48 9 9 7 5 6 12 TT,t1,2
    Rầy các loại (trứng) 3,333 24
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 1.950 Bệnh đốm nâu 1,6 4                
    Bọ cánh tơ 1,333 4                
    Bọ xít muỗi 1,867 4                
    Nhện đỏ 2,667 8 264,248 264,248                
    Rầy xanh 2 6 106,47 106,47                
Loading...