Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Thanh Thủy - Tháng 4/2024
(Từ ngày 22/04/2024 đến ngày 28/04/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.469 |
Bệnh khô vằn |
4,18 |
28 |
493,8 |
309,133 |
184,667 |
|
184,667 |
184,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,16 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,443 |
5,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
72,8 |
480 |
|
|
|
|
|
|
|
69 |
7 |
12 |
14 |
24 |
12 |
|
|
Ngô |
487 |
Bệnh khô vằn |
3,21 |
26 |
86,432 |
46,506 |
39,925 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
0,373 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|