Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Đoan Hùng - Tháng 4/2016

(Từ ngày 18/04/2016 đến ngày 24/04/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.080 Bệnh khô vằn 1,563 12,4 67,914 67,914
    Bệnh đạo ôn lá
    Bọ trĩ
    Bọ xít đen
    Chuột 0,52 5 40,086 40,086
    Rầy các loại 15,167 120 31 4 12 10 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,073 1,2 2 1 1
Lúa muộn 2.520 Bệnh khô vằn 1,747 10,5 29,202 29,202
    Bệnh đạo ôn lá
    Bọ trĩ 0,153 4,6
    Bọ xít đen 0,267 8
    Chuột 0,943 10,2 78,953 49,751 29,202 29,202 29,202
    Rầy các loại 8,367 93 41 6 15 12 6 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 1 1
Chè 3.011 Bệnh phồng lá                
    Bọ cánh tơ 0,433 3                
    Bọ xít muỗi 0,167 2                
    Nhện đỏ 1,767 12 82,899 82,899                
    Rầy xanh 1,333 6 234,914 234,914                
Ngô 500 Bệnh khô vằn 0,933 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,133 4                
Bưởi 1.700 Bệnh loét 0,08 2,4                
    Nhện đỏ 0,553 5 46,24 46,24                
    Rệp sáp                
Loading...