Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Việt Trì - Tháng 4/2010

(Từ ngày 25/04/2010 đến ngày 03/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 562 Bệnh khô vằn 3,598 40 149,867 93,667 56,2 149,867 149,867 C1,3,5
    Rầy các loại 293,2 1.500 74,933 74,933 37,467 37,467 T1,2TT
    Rầy các loại (trứng) 488,75 3.200
Lúa muộn 1.045 Bệnh khô vằn 3,85 30 161,975 112,338 49,638 130,625 130,625 C1,2
    Chuột 0,23 5 31,35 31,35
    Rầy các loại 147,425 790 23,513 23,513 23,513 23,513 T1,2,TT
    Rầy các loại (trứng) 45,5 780
    Sâu đục thân 0,033 0,5 T3
Đậu tương 90 Sâu đục quả 0,45 10 9 9                
Loading...