Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Thanh Sơn - Tháng 4/2013

(Từ ngày 22/04/2013 đến ngày 28/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.150 Bệnh khô vằn 9,737 34,1 1.246,606 764,406 482,199 482,199 482,199 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 1,2 8 163,504 163,504 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 3,88 44,7 330,704 241,1 44,802 44,802
    Bọ xít dài 0,153 1,1 TT
    Chuột 2,613 13 674,802 270,198 404,604 392,595 392,595
    Rầy các loại 23,067 208 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 1,4 35
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,05
Chè 1.525 Bọ cánh tơ 6,267 26 724,26 523,384 100,438 100,438 100,438 100,438 93 93 C1
    Bọ xít muỗi 3,367 14 400,37 299,932 100,438 67 67 C1
    Nhện đỏ 0,833 6 95,37 95,37 35 35
    Rầy xanh 7,433 25 819,63 414,192 305 100,438 405,438 405,438 52 52 C1
Loading...