Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Cẩm Khê - Tháng 4/2016

(Từ ngày 25/04/2016 đến ngày 01/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.290 Bệnh khô vằn 4,89 41,2 258 129 123,166 5,834 129 129 45 15 22 8
    Bọ xít dài 0,133 2
    Chuột 0,233 2,4
    Rầy các loại 171,333 680
    Rầy các loại (trứng) 32 200
    Sâu đục thân 0,157 2,4 19 3 11 5
Lúa muộn 3.042,1 Bệnh khô vằn 3,45 28,7 311,14 304,21 6,93 6,93 6,93 34 25 8 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,033 1 8 8
    Bọ xít dài
    Chuột 0,543 2,8 3,465 3,465
    Rầy các loại 140 800 3,465 3,465 79 8 15 22 23 11
    Rầy các loại (trứng) 28,8 160
    Sâu đục thân 0,147 2,2 25 3 15 7
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,793 4,5                
    Nhện đỏ 0,333 4                
    Rầy xanh 0,377 3,5                
Ngô 594 Bệnh khô vằn 0,55 6,6                
    Bệnh đốm lá lớn 1,383 11,3                
    Rệp cờ 0,11 3,3                
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Loading...