Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Yên Lập - Tháng 4/2016
(Từ ngày 25/04/2016 đến ngày 01/05/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.800 |
Bệnh khô vằn |
2,67 |
10 |
85 |
85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
1,043 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Chuột |
0,697 |
2,5 |
85 |
85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
20,767 |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
177 |
42 |
75 |
60 |
|
|
|
T1.2,3 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
8,4 |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|