Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Tam Nông - Tháng 4/2016

(Từ ngày 25/04/2016 đến ngày 01/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 705 Bệnh khô vằn 3,845 18,9 98,7 98,7 20 13 5 2 C1;3;5
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,175 1 TT
    Châu chấu 0,15 2 Non,TT
    Rầy các loại 18,4 120 52 9 15 17 11 T3;4;TT
    Rầy các loại (trứng) 25,6 160
Lúa muộn 1.897,5 Bệnh khô vằn 2,843 12,8 189,75 189,75 11 8 3 C1;3
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Châu chấu 0,083 1 N;TT
    Chuột 0,163 2,6 40,182 40,182
    Rầy các loại 10,4 80 22 2 7 9 4 T3;4;TT
    Rầy các loại (trứng) 6,4 40
    Sâu đục thân 9 3 6 T4;5
Loading...