kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Hạ Hòa - Tháng 4/2024

(Từ ngày 22/04/2024 đến ngày 28/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.850 Bệnh bạc lá 1,147 12 43,763 43,763 43,763 43,763 1.029 932 82 15 c1
    Bệnh khô vằn 4,083 45 206,882 92,5 103,441 10,941 114,382 114,382 520 310 32 85 81 12 c3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,173 2 1.009 985 21 3 c1
    Chuột 0,325 2
    Rầy các loại 61,333 800 10,941 10,941 10,941 10,941 111 35 32 11 3 2 28 T1,T2,TT
    Rầy các loại (trứng) 24,667 280
Lúa muộn trà 2 2.110 Bệnh bạc lá 0,743 8 1.023 942 72 9 c1
    Bệnh khô vằn 3,5 46 171,2 105,5 54,055 11,645 65,7 65,7 534 328 42 71 86 7 c3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,18 2 1.005 982 18 5 c1
    Chuột 0,32 2
    Rầy các loại 44 400 110 41 32 7 5 2 23 T1,T2,TT
    Rầy các loại (trứng) 16 200
Chè 1.574 Bọ cánh tơ 0,667 4                
    Bọ xít muỗi 0,7 4                
    Nhện đỏ 1,1 7                
    Rầy xanh 0,7 4                
Ngô 615 Bệnh khô vằn 1,467 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,733 6                
    Sâu keo mùa Thu 0,293 1,6                
Loading...