Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Tân Sơn - Tháng 4/2021

(Từ ngày 26/04/2021 đến ngày 02/05/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 2.140 Bệnh khô vằn 2,267 8,4                
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,837 6,2                
    Chuột                
    Rầy các loại 155,167 560                
Chè 2.865,7 Bọ cánh tơ 2,4 8 214,192 214,192                
    Bọ xít muỗi 2,133 8 332,141 332,141                
    Rầy xanh 3,333 12 267,805 240,999 26,807 26,807 26,807                
Ngô 450 Sâu keo mùa Thu 0,533 2,4 12,339 12,339                
Loading...