Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 17
Thanh Sơn - Tháng 4/2018
(Từ ngày 23/04/2018 đến ngày 29/04/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
659,6 |
Bệnh khô vằn |
2,268 |
25,3 |
59,657 |
42,545 |
17,112 |
|
17,112 |
17,112 |
|
43 |
8 |
|
22 |
|
13 |
|
C3,5 |
Lúa muộn |
2.638,4 |
Bệnh khô vằn |
2,448 |
24 |
407,82 |
263,84 |
143,98 |
|
78,196 |
78,196 |
|
58 |
11 |
|
27 |
|
20 |
|
C3,5 |
|
|
Rầy các loại |
0,175 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,133 |
8 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,867 |
6 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
19 |
19 |
|
|
|
|
|
C1 |