Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Lâm Thao - Tháng 4/2016

(Từ ngày 25/04/2016 đến ngày 01/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.070 Bệnh khô vằn 7,445 20,8 255,353 214 41,353 41,353 41,353
    Chuột 0,255 3,1 86,324 86,324
    Rầy các loại 65,6 200 141 23 20 17 4 77 T1,2 +T5
    Rầy các loại (trứng) 15,1 80
Lúa muộn 2.234,8 Bệnh khô vằn 4,33 20 490,968 490,968
    Chuột 0,3 2,6 20,285 20,285
    Rầy các loại 20,6 130 96 21 20 13 3 39 T1,2 + T5
    Rầy các loại (trứng) 6,333 130
    Sâu đục thân 0,137 2,1
Loading...