Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 4/2012
(Từ ngày 16/04/2012 đến ngày 22/04/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.557,3 |
Bệnh khô vằn |
2,739 |
32,3 |
173,156 |
118,106 |
55,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
1,11 |
13,3 |
110,099 |
55,05 |
55,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
56,513 |
253,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
443,89 |
1.840 |
1.479,33 |
684,616 |
393,354 |
401,361 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,59 |
9,1 |
82,574 |
82,574 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|