Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Tam Nông - Tháng 4/2017

(Từ ngày 17/04/2017 đến ngày 23/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 463,7 Bệnh bạc lá 3,3 18 24,549 24,549 24,549 24,549 C3;5
    Bệnh khô vằn 8,5 42 114,561 46,37 43,642 24,549 68,191 68,191 C5
    Bệnh đốm sọc VK 1,3 8 C3
    Bọ xít dài 0,5 2,4 TT
    Rầy các loại 78 320
Lúa muộn 2.182,1 Bệnh bạc lá 0,867 8 C1;3
    Bệnh khô vằn 4,667 24 316,028 218,21 97,818 97,818 97,818 C3;5
    Chuột 0,233 2
    Rầy các loại 37,333 160
    Sâu đục thân
Loading...