Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Phù Ninh - Tháng 4/2017

(Từ ngày 17/04/2017 đến ngày 23/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.450 Bệnh bạc lá 0,01 0,3 3 3 C1
    Bệnh khô vằn 3,803 30,6 178,206 145 33,206 33,206 33,206 104 27 45 32 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,567 9,3 32,099 32,099 38 21 17 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,013 0,4 5 5 C1
    Rầy các loại 15,667 400 93 23 32 38 T2,3,4
    Sâu đục thân 0,17 2,3 29 7 10 12 T3,4,5
Lúa muộn 1.019,6 Bệnh bạc lá 0,013 0,4 5 5 C1
    Bệnh khô vằn 3,077 30,5 123,598 47,865 75,732 75,732 75,732 43 24 19 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,223 4,2 8 8 C1
    Rầy các loại 22,633 210 47 26 21 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 3,967 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,7 7 24 3 9 12 T4,5, TT
    Sâu đục thân 0,07 1,3 31 2 8 12 9 T3,4,5
Ngô 600 Bệnh khô vằn 1,687 14,3 52,8 52,8 C1,3
    Sâu đục thân, bắp 0,553 3,2 N,TT
Loading...