Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Lâm Thao - Tháng 4/2025
(Từ ngày 21/04/2025 đến ngày 27/04/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.468 |
Bệnh khô vằn |
1,938 |
25 |
154,123 |
116,037 |
38,086 |
|
105,626 |
105,626 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,488 |
10 |
5,078 |
5,078 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,033 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy các loại |
27 |
520 |
|
|
|
|
|
|
|
106 |
10 |
14 |
24 |
30 |
28 |
|
T3,4,5 |
Lúa muộn trà 2 |
503,7 |
Bệnh khô vằn |
1,733 |
22 |
29,524 |
19,914 |
9,61 |
|
9,61 |
9,61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,05 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |