Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Tân Sơn - Tháng 4/2013

(Từ ngày 15/04/2013 đến ngày 21/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.896 Bệnh khô vằn 3,083 18,4 203,89 203,89 31 19 8 3 1 C1, 3
    Bệnh đạo ôn lá 2,582 21,6 303,221 203,89 66,221 33,11 71 34 26 9 2 C1, 3
    Bệnh sinh lý 0,365 11,3 66,221 66,221                
    Chuột 1,1 19,3 265,579 104,559 94,8 66,221
    Rầy các loại 183,65 917 42,869 42,869 82 4 9 18 25 20 6 T3, 4, 5
    Rầy các loại (trứng) 15,417 91
    Sâu đục thân 0,098 3,3                
Chè 1.601,3 Bệnh phồng lá 2 4                
    Bọ cánh tơ 4,133 10 526,707 526,707                
    Bọ xít muỗi 3,733 6 320,26 320,26                
    Nhện đỏ 6,933 16 640,52 320,26 320,26                
    Rầy xanh 3,867 8 320,26 320,26                
Loading...