Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Thanh Sơn - Tháng 4/2015

(Từ ngày 13/04/2015 đến ngày 19/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.255,3 Bệnh khô vằn 3,577 25,3 658,313 590,05 68,263 68,263 68,263 57 5 30 22 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,25 7,5 68,263 68,263 3 3 C1
    Rầy các loại 24,387 178,5 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 1,557 46,7
    Sâu đục thân 0,047 1,4
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 0,667 6 164,025 164,025 10 10 C1
    Rầy xanh 2 8 187,797 187,797 30 23 7 C1
Loading...