Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Thanh Ba - Tháng 4/2017

(Từ ngày 17/04/2017 đến ngày 23/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 650 Bệnh bạc lá 0,867 12 6,606 6,606 6,606 6,606 C1,3
    Bệnh khô vằn 4,067 44 71,87 65 6,87 6,87 6,87 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,333 6 6,87 6,87 C1
    Bọ xít dài 0,167 3 6,87 6,87
    Chuột 0,067 2
    Rầy các loại 24 400                
Lúa muộn 2.650 Bệnh bạc lá 0,6 18 138,679 138,679 138,679 138,679 C1,3
    Bệnh khô vằn 4,267 28 403,679 138,679 265 265 265 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,233 4 C1
    Rầy các loại 10,667 240
    Sâu đục thân 0,1 2                
Chè 1.950 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 0,3 7 78,889 78,889                
    Bọ xít muỗi 0,233 4                
    Nhện đỏ 0,767 6                
    Rầy xanh 0,4 5 62,876 62,876                
Loading...